Có 2 kết quả:
光輝 guāng huī ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄟ • 光辉 guāng huī ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) radiance
(2) glory
(3) brilliant
(4) magnificent
(2) glory
(3) brilliant
(4) magnificent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) radiance
(2) glory
(3) brilliant
(4) magnificent
(2) glory
(3) brilliant
(4) magnificent
Bình luận 0